🌟 명예 훼손 (名譽毁損)

1. 다른 사람의 이름이나 인격, 신분 등의 사회적 평가에 해를 끼쳐 손해를 입히는 일.

1. SỰ GÂY TỔN THƯƠNG DANH DỰ, SỰ LÀM MẤT DANH DỰ: Việc gây hại hoặc gây tổn hại đến sự đánh giá mang tính xã hội về tên tuổi, nhân cách, thân phận... của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명예 훼손 혐의.
    Suspicion of libel.
  • Google translate 명예 훼손을 당하다.
    Be defamed.
  • Google translate 명예 훼손을 하다.
    Defame the reputation.
  • Google translate 명예 훼손으로 고소하다.
    Sue for libel.
  • Google translate 명예 훼손으로 처벌하다.
    Punish for libel.
  • Google translate 우리 회사에 악의를 품고 허위 사실을 유포한 사람을 명예 훼손으로 고소했다.
    We have filed a libel suit against the person who spread false information in spite of our company.
  • Google translate 김 씨는 특정 인물에 대한 거짓 자료를 배포하여 명예 훼손으로 처벌을 받았다.
    Kim was punished for defamation by distributing false data on certain figures.
  • Google translate 인터넷에서 남을 비방하는 것을 막는 또 다른 방책은 무엇이 있을까요?
    What else is there to stop someone from slandering on the internet?
    Google translate 타인에 대한 명예 훼손을 강력하게 처벌하는 것도 한 가지 방법이 될 수 있습니다.
    A strong punishment for defaming others may be one way.

명예 훼손: defamation; injury to a person’s honor,めいよきそん【名誉毀損】,diffamation, calomnie,difamación,تشويه السمعة,нэр төрд халдах,sự gây tổn thương danh dự, sự làm mất danh dự,ความเสื่อมเสียเกียรติยศ, ความเสื่อมเสียชื่อเสียง,penodaan kehormatan,дискредитация; клевета; урон чьей-либо репутации,名誉侵权,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 명예 훼손 (名譽毁損) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67)