🌟 명예 훼손 (名譽毁損)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 명예 훼손 (名譽毁損) @ Ví dụ cụ thể
- 상대 후보의 사생활을 폭로하며 인격 모독을 가하는 것은 명예 훼손 소송으로까지 번질 수 있다. [모독 (冒瀆)]
- 어떻게 하다가 명예 훼손 혐의로 소송을 당한 겁니까? [소송 (訴訟)]
- 김 의원님, 신문사의 김 기자를 명예 훼손 혐의로 고소하셨다고 들었습니다. [굴절 (屈折)]
- 고소를 당한 김 씨가 무죄를 주장하며 상대를 명예 훼손 혐의로 맞고소를 했다. [맞고소 (맞告訴)]
- 명예 훼손 혐의로 경찰에 붙잡힌 그는 알고 보니 고소자와 원한 관계에 있는 사람이었다. [고소자 (告訴者)]
🌷 ㅁㅇㅎㅅ: Initial sound 명예 훼손
-
ㅁㅇㅎㅅ (
명예 훼손
)
: 다른 사람의 이름이나 인격, 신분 등의 사회적 평가에 해를 끼쳐 손해를 입히는 일.
None
🌏 SỰ GÂY TỔN THƯƠNG DANH DỰ, SỰ LÀM MẤT DANH DỰ: Việc gây hại hoặc gây tổn hại đến sự đánh giá mang tính xã hội về tên tuổi, nhân cách, thân phận... của người khác.
• Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67)